Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
extenuating circumstances
|
thành ngữ extenuate
(pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh